• Di động (+84) 777 933 330 ( VN) / 919 949 427 ( EN)
  • Gửi email
  • Thương hiệu

Tin tức & sự kiện

Độ chống thấm nước (Waterproof) - Chỉ số chống nước của vải (Waterhead Rating)
Ngày : 14/05/2017
Ngày nay, chúng ta thường hay bắt gặp các đồ dùng, trang thiết bị công nghiệp được gắn mác chống nước, chống thấm nước, chống bám nước hay kháng nước. Vậy những thuật ngữ trên có nghĩa là gì và có sự khác biệt giữa các thuật ngữ này hay không? 
Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra những điểm khác biệt trên và đặc biệt tập trung tới các trang bị phục vụ hoạt động giải trí ngoài trời hay còn gọi là trang bị outdoor (Outdoor gear).

I. PHÂN LOẠI CẤP ĐỘ CHỐNG THẤM NƯỚC

Bảo vệ khỏi tác động của nước được chia làm 3 dạng: Kháng nước (Water-resistant), Chống bám nước (Water-repellent), Chống thấm nước (Waterproof).
 

Theo định nghĩa được trích trong từ điển Oxford English Dictionary
  • Kháng nước (Water-resistant): có khả năng kháng sự thâm nhập của nước ở một mức độ nào đó nhưng không hoàn toàn.
  • Chống bám nước (Water-repellent): không dễ bị thâm nhập bởi nước do đã được xử lý bằng một lớp phủ chống nước bề mặt
  • Chống thấm nước (Waterproof): hoàn toàn không để nước thấm qua hoặc không thể bị hư hại bởi nước.
1. Kháng nước (Water-resistant): Đây là cấp độ bảo vệ thấp nhất trong 3 dạng trên. Một trang bị được gắn nhãn “kháng nước” đồng nghĩa với việc trang bị đã được sản xuất hoặc chế tạo sao cho nước khó thâm nhập vào bên trong trang bị hơn.
 
2. Chống bám nước (Water-repellent): Đây là cấp độ cải tiến từ kháng nước. Một trang bị được gắn nhãn “chống bám nước” đồng nghĩa với việc trang bị đã được xử lý lớp bề mặt sao cho khi tiếp xúc với nước, giọt nước bị cô lập, đọng thành từng giọt (hydrophobic) và lăn ra khỏi bề mặt trang bị.
 
3. Chống thấm nước/Chống nước (Waterproof): Đây là cấp độ bảo vệ cao nhất. Một sản phẩm được gọi là chống thấm nước cần đảm bảo tuyệt đối nước không thể thấm qua dưới bất kể điều kiện nào, có nghĩa rằng sản phẩm vừa cần được sản xuất từ chất liệu có đặc tính chống nước, vừa cần được kết cấu chống nước. Kết cấu chống nước sẽ khác nhau ở các trang bị khác nhau; ví dụ ở lều hay trang phục là bọc đường may (seam taping), ở ba lô, túi, túi khô là ép cao tần (high frequency welding), ở trang bị điện tử như máy quay GoPro là sử dụng gioăng cao su.
 
Mặc dù được định nghĩa khá rõ ràng nhưng hiện tại chưa có một tiêu chuẩn chung nào được thiết lập để phân loại sản phẩm chống nước.

II. CÁC TIÊU CHUẨN VÀ CHỈ SỐ CHỐNG NƯỚC THƯỜNG GẶP

1. Chỉ số chống nước của vải - Waterhead Rating

Waterhead Rating - Chỉ số chống nước của vải, hay của lớp phủ chống nước của vải (chủ yếu là lớp phủ PU - Polyurethane), thường thấy trên vải, trang phục, được thử nghiệm và so sánh dựa trên một phép đo có tên gọi “Cột áp thủy tĩnh” (Hydrostatic Head - viết tắt là HH). Giải thích một cách đơn giản, số đo độ cao của “cột áp thủy tĩnh” này (theo đơn vị milimét) sẽ biểu thị lượng nước mà vải có thể chống chịu được trước khi để nước thấm qua.
 
Thông thường chỉ số chống nước trên trang phục thường lớn hơn, bởi trang phục sẽ luôn cọ xát trên cơ thể, tiếp xúc với balo hay các bề mặt rắn khác, bởi vậy chỉ số chống thấm phải cao hơn các vật dụng ngoài trời khác...

 
2. Chỉ số bảo vệ chống xâm nhập - IP Rating

Phần lớn các trang thiết bị điện, điện tử sử dụng chỉ số IP để đánh giá mức độ chống nước. Thang đo chống nước của chỉ số này chạy từ 1 đến 8. (Chỉ số IP bao gồm 2 chữ số, chữ số thứ nhất biểu thị chỉ số mức độ chống xâm nhập chất rắn. Chữ số thứ 2 biểu thị chỉ số mức độ chống xâm nhập chất lỏng. Khi một chỉ số không được xác định sẽ được kí hiệu là X. Ví dụ IPXX, IPX7, IP6X)
 
III. CHỈ SỐ CHỐNG NƯỚC CỦA VẢI - Waterhead Rating
 
Waterhead Rating - Chỉ số chống nước của vải Chỉ số chống nước của vải, hay của lớp phủ chống nước cho vải (chủ yếu là lớp phủ PU - Polyurethane) được thử nghiệm và so sánh dựa trên một phép đo có tên gọi "Cột áp thủy tĩnh" ( Hydrostatic Head - Viết tắt là HH). Giải thích một cách đơn giản, số đo độ cao của “cột áp thủy tĩnh” này (theo đơn vị milimét) sẽ biểu thị lượng nước mà vải có thể chống chịu được trước khi để nước thấm qua.
 
 
Cột áp thủy tĩnh được đo như thế nào?

Để đo cột áp thủy tĩnh, nhà sản xuất sẽ dùng một ống trong suốt đặt thẳng đứng trên tấm vải. Sau đó từ từ đổ nước vào ống và quan sát xem cột nước có thể cao đến mức nào, trước khi nước bắt đầu thấm qua.
 
Ví dụ: một sản phẩm vải có chất liệu vải với chỉ số 3000 mm nghĩa là bề mặt vải có thể chịu được áp lực từ một cột nước cao tới 3 mét, trước khi nước bắt đầu thấm qua.
 
Trong thực tế, dưới tác động của gió và trọng lực hắt nước mưa vào bề mặt vải, để chống lại mưa nhỏ, bạn sẽ cần vải có chỉ số chống nước khoảng 1000 mm. Mưa nặng hạt kèm gió sẽ tạo nhiều áp lực hơn lên vải, và yêu cầu chỉ số chống nước cao hơn, khoảng 2000 mm.
 
Với bất kể chỉ số nào cao hơn 2000 mm (một số vải chuyên dụng có chỉ số chống nước lên đến 10,000 mm), có thể “tồn tại” ngay cả dưới áp lực nước đẩy do tác động vật lý, ví dụ như từ con người hay sự tác động của các yếu tố bên ngoài.
 
Lưu ý: Chỉ số chống nước của vải chỉ là một yếu tố để cân nhắc việc sử dụng vải sao cho hợp lý khi tham gia các hoạt động đi mưa và hoạt động ngoài trời. Một sản phẩm vải được đánh giá là tốt còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như chất lượng đường may trên vải (đường may không kín, không có băng bọc (ép seam) đường may thì sẽ có nguy cơ thấm nước cao hơn), độ chắc chắn của vải (để chống chọi với áp lực nước, gió mạnh), ...
 
 
Chia sẻ với bạn bè
Share on Facebook Share on Google+ Share on Twitter